Các từ liên quan tới ディヤルバクル城塞とヘヴセル庭園の文化的景観
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
座観式庭園 ざかんしきていえん
Vườn kiểu tọa quan (ngồi ngắm ở một vị trí cố định)
庭景 ていけい
phong cảnh ở vườn
城塞 じょうさい
pháo đài
園庭 えんてい
sân chơi ở ngoài trời của nhà trẻ
庭園 ていえん
vườn
景観 けいかん
; cảnh phông, phong cảnh, cảnh vật
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.