景観
けいかん「CẢNH QUAN」
☆ Danh từ
; cảnh phông, phong cảnh, cảnh vật

Từ đồng nghĩa của 景観
noun
景観 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 景観
景観権 けいかんけん
quyền cảnh quan
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
けいひんづきでんしげーむ 景品付き電子ゲーム
Trò chơi điện tử có thưởng.
景 けい
cảnh; cảnh đẹp
観 かん
quan điểm; khiếu; cách nhìn; quan niệm
庭景 ていけい
phong cảnh ở vườn
前景 ぜんけい
cảnh gần, cận cảnh, địa vị nổi bật
絶景 ぜっけい
cảnh quan tuyệt vời (không gì sánh bằng), phong cảnh (cảnh sắc) tuyệt đẹp