Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ディーゼル機関車 ディーゼルきかんしゃ
đầu máy động cơ diesel
ディーゼル発電機
máy phát điện dùng dầu
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
ディーゼル ジーゼル
dầu diezen.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
機関 きかん
cơ quan