ディー・エス・エム・エル
ディー・エス・エム・エル
Dịch vụ thư mục ngôn ngữ đánh dấu
ディー・エス・エム・エル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ディー・エス・エム・エル
ディー・ディー・エム・エル ディー・ディー・エム・エル
DDML (Ngôn ngữ đánh dấu định nghĩa tài liệu)
ディー・エス・エス・エス・エル ディー・エス・エス・エス・エル
ngôn ngữ đặc tả và ngữ nghĩa của kiểu tài liệu
エス・ジー・エム・エル エス・ジー・エム・エル
định dạng tập tin
ビー・エム・エル ビー・エム・エル
ngôn ngữ đánh dấu phát sóng
ブイ・エム・エル ブイ・エム・エル
một định dạng tệp dựa trên xml lỗi thời cho đồ họa vector hai chiều
エックス・エス・エル エックス・エス・エル
ngôn ngữ lập trình xsl
エックス・エス・エル・ティ エックス・エス・エル・ティ
một ngôn ngữ dựa trên xml dùng để biến đổi các tài liệu xml
エックス・エッチ・ティー・エム・エル エックス・エッチ・ティー・エム・エル
ngôn ngữ lập trình xhtml