デイライト・ポジション
デイライト・ポジション
Vị thế thanh toán trong ngày (thanh toán trong cùng một ngày giao dịch mà không cần chuyển sang ngày hôm sau hoặc thanh toán muộn hơn)
デイライト・ポジション được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới デイライト・ポジション
độ lệch
デイライト(シャットハイト) デイライト(シャットハイト)
daylight
ポジション ポジション
vị trí; chỗ.
ワインドアップポジション ワインドアップ・ポジション
tư thế đón gió
アクチュアルポジション アクチュアル・ポジション
actual position
マネーポジション マネー・ポジション
money position
ホームポジション ホーム・ポジション
vị trí nhà
オーバーオールポジション オーバーオール・ポジション
overall position