デキストリン
Dextrin (một nhóm các carbohydrate có trọng lượng phân tử thấp được tạo ra bởi quá trình thủy phân tinh bột hoặc glycogen)
☆ Danh từ
Dextrin

デキストリン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới デキストリン
難消化性デキストリン なんしょうかせいデキストリン
đường nhân tạo Maltodextrin chống tiêu hoá nguồn gốc từ gạo, lúa mạch, lúa mì