Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
デキストリン
dextrin
消化性潰瘍 しょうかせいかいよう
peptic ulcer
消化 しょうか
sự tiêu hóa (thức ăn)
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
インクけし インク消し
cục tẩy mực; tẩy
けしゴム 消しゴム
tẩy; cái tẩy; cục tẩy.
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)