デコる
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
To decorate, to prettify, to attach a decorative sticker, cover, bauble, etc. to a cell phone, notebook, slippers, etc.

Bảng chia động từ của デコる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | デコる |
Quá khứ (た) | デコった |
Phủ định (未然) | デコらない |
Lịch sự (丁寧) | デコります |
te (て) | デコって |
Khả năng (可能) | デコれる |
Thụ động (受身) | デコられる |
Sai khiến (使役) | デコらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | デコられる |
Điều kiện (条件) | デコれば |
Mệnh lệnh (命令) | デコれ |
Ý chí (意向) | デコろう |
Cấm chỉ(禁止) | デコるな |
デコる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới デコる
decoration, ornamental item
アールデコ アール・デコ
trang trí nghệ thuật.
デコ電 デコでん
điện thoại di động với những đồ trang trí lấp lánh
liên tục, liên tiếp
縷縷 るる
liên tục; liên tiếp; lũ lượt, từng chi tiết nhỏ nhặt
放る ひる まる ほうる ほる はなる
bỏ; từ bỏ
累累たる るいるいたる
trong những đống
縷縷と るると
liên tục; liên tiếp; ở (tại) length lớn; trong chi tiết phút