デコ電
デコでん「ĐIỆN」
☆ Danh từ
Điện thoại di động với những đồ trang trí lấp lánh

デコ電 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới デコ電
decoration, ornamental item
アールデコ アール・デコ
trang trí nghệ thuật.
to decorate, to prettify, to attach a decorative sticker, cover, bauble, etc. to a cell phone, notebook, slippers, etc.
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện