デザイナー
☆ Danh từ
Nhà thiết kế (thời trang).

Từ đồng nghĩa của デザイナー
noun
デザイナー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới デザイナー
ファッションデザイナー ファッション・デザイナー
nhà tạo mốt.
インテリアデザイナー インテリア・デザイナー
nhà thiết kế nội thất
アーバンデザイナー アーバン・デザイナー
người thiết kế đo thị; nhà thiết kế đô thị
システムデザイナー システム・デザイナー
nhà thiết kế hệ thống (thông tin, trò chơi...)
デザイナーブランド デザイナー・ブランド
thương hiệu do nhà thiết kế sáng lập; thương hiệu thời trang cao cấp do các nhà thiết kế nổi tiếng sáng lập và phát triển
デザイナードラッグ デザイナー・ドラッグ
thuốc kích thích tổng hợp; thuốc lạ