ファッションデザイナー
ファッション・デザイナー
☆ Danh từ
Nhà tạo mốt.

ファッションデザイナー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ファッションデザイナー
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
東京ファッションデザイナー協議会 とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.