Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
デジタル通信
デジタルつうしん
truyền thông dạng số tự
統合デジタル通信網 とうごうデジタルつうしんもう
mạng số dịch vụ kết hợp
総合デジタル通信網 そうごうデジタルつうしんもう
tích hợp dịch vụ mạng số (isdn)
デジタル ディジタル デジタル
kỹ thuật số.
デジタル信号 デジタルしんごう
tín hiệu số
デジタルしゃしん
môn nhiếp ảnh dạng số tự
デジタル写真 デジタルしゃしん
デジタル・デバイド デジタル・デバイド
thiết bị số
デジタル化 デジタルか
việc số hoá
Đăng nhập để xem giải thích