デジタル信号
デジタルしんごう
☆ Danh từ
Tín hiệu số

デジタル信号 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới デジタル信号
デジタル信号プロセッサ デジタルしんごうプロセッサ
bộ xử lý tín hiệu kỹ thuật số (dsp)
デジタル信号処理 デジタルしんごうしょり
sự xử lý tín hiệu số
デジタル信号処理素子 でじたるしんごうしょりそし
Bộ Xử lý Tín hiệu Số.
デジタル通信 デジタルつうしん
truyền thông dạng số tự
信号 しんごう
báo hiệu
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
トーン信号 トーンしんごー
tín hiệu đa tần số kép