デジタル時計
デジタルどけい デジタルとけい
☆ Danh từ
Đồng hồ hiện số

デジタルどけい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu デジタルどけい
デジタル時計
デジタルどけい デジタルとけい
đồng hồ hiện số
デジタルどけい
đồng hồ hiện số
Các từ liên quan tới デジタルどけい
デジタル温度計 デジタルおんどけい
nhiệt kế điện tử
デジタル温湿度計 デジタルおんしつどけい
đồng hồ điện tử đo nhiệt độ và độ ẩm
デジタル ディジタル デジタル
kỹ thuật số.
máy điện toán số tự
デジタル計算機 デジタルけいさんき
máy điện toán số tự
デジタル・デバイド デジタル・デバイド
thiết bị số
デジタル化 デジタルか
việc số hoá
デジタルデバイド デジタルディバイド デジタル・デバイド デジタル・ディバイド
chênh lệch về trình độ, khả năng tiếp thu và sử dụng công nghệ thông tin