デジタルノギス(電子ノギス)
デジタルノギス(でんしノギス)
☆ Danh từ
Thước kẹp điện tử (đồng hồ kẹp điện tử)
デジタルノギス(電子ノギス) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới デジタルノギス(電子ノギス)
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
でんしブック 電子ブック
sách điện tử
でんしメール 電子メール
E-mail; thư điện tử
でんしレンジ 電子レンジ
Lò vi ba
電子ノギス でんしノギス
thước cặp điện tử
でんしでーたこうかん 電子データ交換
Trao đổi các dữ kiện điện tử.
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.