デジタル放送技術国際共同連絡会
でじたるほうそうぎじゅつこくさいきょうどうれんらくかい
Nhóm Chuyên gia Phát thanh kỹ thuật số.

デジタル放送技術国際共同連絡会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới デジタル放送技術国際共同連絡会
こくさいくりすちゃんすくーるきょうかい 国際クリスチャンスクール協会
Hiệp hội các Trường Quốc tế Thiên chúa giáo.
こくさいまらそんろーどれーすきょうかい 国際マラソンロードレース協会
Hiệp hội Maratông và Đường đua Quốc tế.
ドイツれんぽうきょうわこく ドイツ連邦共和国
Cộng hòa liên bang Đức; Tây Đức (cũ).
こくさいフィルム・コミッションきょうかい 国際フィルム・コミッション協会
Hiệp hội các ủy viên hội đồng Phim Quốc tế.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
国際放送 こくさいほうそう
sự phát sóng ra nước ngoài, sự phát sóng quốc tế