デジタル証明書
デジタルしょうめいしょ
Giấy chứng nhận điện tử
デジタル証明書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới デジタル証明書
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
デジタル証明 デジタルしょうめい
chứng nhận kỹ thuật số
証明書 しょうめいしょ
căn cước
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
ワイルドカード証明書 ワイルドカードしょうめいしょ
chứng chỉ ký tự đại diện
EV証明書 EVしょうめいしょ
chứng chỉ xác thực mở rộng
コードサイニング証明書 コードサイニングしょうめいしょ
chứng chỉ ký mã