デジタル証明
デジタルしょうめい
☆ Danh từ
Chứng nhận kỹ thuật số

デジタル証明 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới デジタル証明
デジタル証明書 デジタルしょうめいしょ
giấy chứng nhận điện tử
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
せんめいみしょう(つみに)ほけんしょうけん 鮮明未詳(積荷)保険証券
đơn bảo hiểm bao.
証明証 しょうめいしょう
giấy chứng nhận; bằng
明証 めいしょう
bằng chứng
証明 しょうめい
chứng minh
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
証明インボイス しょうめいいんぼいす
hóa đơn xác thực.