デジタルVTR
デジタルブイティーアー
☆ Danh từ
Máy ghi băng video kỹ thuật số

デジタルVTR được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới デジタルVTR
VTR ブイティーアール ブイティアール
videotape recorder, VTR
デジタル ディジタル デジタル
kỹ thuật số.
デジタル・デバイド デジタル・デバイド
thiết bị số
デジタル化 デジタルか
việc số hoá
デジタルデバイド デジタルディバイド デジタル・デバイド デジタル・ディバイド
chênh lệch về trình độ, khả năng tiếp thu và sử dụng công nghệ thông tin
デジタルPBX デジタルピービーエックス
tổng đài nhánh dạng số (dpbx)
デジタルRGB デジタルアージービー
digital rgb
デジタルID デジタルアイディー
ID số