デスクトップPC
デスクトップPC
☆ Danh từ
Máy tính để bàn
デスクトップPC được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới デスクトップPC
デスクトップ・プレゼンテーション デスクトップ・プレゼンテーション
bản trình bày trên máy tính để bàn
デスクトップ型 デスクトップかた
loại máy tính để bàn
デスクトップ ディスクトップ
màn hình máy tính
デスクトップ管理 デスクトップかんり
quản lý máy tính để bàn
デスクトップ型PC デスクトップかたピーシー
máy tính loại để bàn
仮想デスクトップ かそうデスクトップ
màn hình ảo
デスクトップ会議 デスクトップかいぎ
hội thảo từ xa
デスクトップ型コンピュータ デスクトップかたコンピュータ
máy tính loại để bàn