デスクトップ・プレゼンテーション
デスクトップ・プレゼンテーション
Bản trình bày trên máy tính để bàn
デスクトップ・プレゼンテーション được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu デスクトップ・プレゼンテーション
デスクトップ・プレゼンテーション
デスクトップ・プレゼンテーション
bản trình bày trên máy tính để bàn
デスクトッププレゼンテーション
デスクトップ・プレゼンテーション
bản trình bày trên máy tính để bàn
Các từ liên quan tới デスクトップ・プレゼンテーション
プレゼンテーション プレゼンテーション
sự giới thiệu; quảng cáo công ty với người đại lý.
デスクトップ ディスクトップ
màn hình máy tính
プレゼンテーション層 プレゼンテーションそう
lớp trình bày
プレゼンテーションソフト プレゼンテーション・ソフト
phần mềm biểu diễn
プレゼンテーションコンテキスト プレゼンテーション・コンテキスト
ngữ cảnh trình bày
プレゼンテーションマネージャ プレゼンテーション・マネージャ
bộ quản lý trình diễn
プレゼンテーションソフトウェア プレゼンテーション・ソフトウェア
presentation software
デスクトップPC デスクトップPC
máy tính để bàn