デスティネーション
Nơi Đến
☆ Danh từ
Destination

Từ đồng nghĩa của デスティネーション
noun
デスティネーション được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới デスティネーション
デスティネーションNAT デスティネーションNAT
biên dịch địa chỉ mạng
デスティネーションドライブ デスティネーション・ドライブ
ổ đĩa đích