デニる
☆ Động từ nhóm 1 -ru
To eat at Denny's

Bảng chia động từ của デニる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | デニる |
Quá khứ (た) | デニった |
Phủ định (未然) | デニらない |
Lịch sự (丁寧) | デニります |
te (て) | デニって |
Khả năng (可能) | デニれる |
Thụ động (受身) | デニられる |
Sai khiến (使役) | デニらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | デニられる |
Điều kiện (条件) | デニれば |
Mệnh lệnh (命令) | デニれ |
Ý chí (意向) | デニろう |
Cấm chỉ(禁止) | デニるな |