デバイスID
デバイスアイディー
☆ Danh từ
ID thiết bị

デバイスID được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới デバイスID
デバイス デバイス
chi tiết trong đồ điện tử....
ID アイディー
xác nhận danh tính
デバイス・ドライバ デバイス・ドライバ
trình điều khiển thiết bị
ポインティング・デバイス ポインティング・デバイス
thiết bị trỏ
レガシー・デバイス レガシー・デバイス
thiết bị kế thừa
デバイス名 デバイスめい
tên thiết bị
レガシーデバイス レガシデバイス レガシー・デバイス レガシ・デバイス
thiết bị kế thừa
グループID グループアイディー
phần tử nhận dạng nhóm