Các từ liên quan tới デビッド・キャッシュ
キャッシュ キャッシュ
tiền mặt
キャッシュ・メモリ キャッシュ・メモリ
bộ nhớ đệm
DNSキャッシュ DNSキャッシュ
DNS cache
キャッシュメモリ キャッシュメモリー キャッシュ・メモリ キャッシュ・メモリー
bộ nhớ đệm
キャッシュディスペンサー キャッシュディスペンサ キャッシュ・ディスペンサー キャッシュ・ディスペンサ
cash dispenser
ディスクキャッシュ ディスク・キャッシュ
bộ nhớ đệm trên đĩa
ライトスルーキャッシュ ライトスルー・キャッシュ
ghi đè dữ liệu vào cả bộ nhớ cache và bộ nhớ storage
メモリキャッシュ メモリ・キャッシュ
bộ nhớ cache