Các từ liên quan tới デビルズ・リジェクト マーダー・ライド・ショー2
リジェクト リジェクト
từ chối
cưỡi; lái.
デビルズフードケーキ デビルズ・フード・ケーキ
devil's food cake
ショー ショウ
sô; buổi triển lãm; buổi trình diễn; buổi biểu diễn.
ライブショー ライヴショー ライブ・ショー ライヴ・ショー
live show
ショーウインドー ショーウィンドー ショーウィンドウ ショー・ウインドー ショー・ウィンドー ショー・ウィンドウ ショーウインドー
kính ở các quầy hàng.
額縁ショー がくぶちショー
chương trình sân khấu thời Showa trong đó một người phụ nữ bán khỏa thân đứng trong khung (giống như một bức tranh kiểu phương Tây)
航空ショー こうくうショー
triển lãm máy bay