Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
デブ でぶ
béo; mập mạp; béo ú.
デブる
to grow fat, to become fat
おデブさん
người mũm mĩm; người mập mạp; tên mập; tên béo.
でぶ専 でぶせん デブせん デブセン
chubby-chasing (fat fetishism), chubby-chaser