デモる
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
To demonstrate (e.g. in the streets)

Bảng chia động từ của デモる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | デモる |
Quá khứ (た) | デモった |
Phủ định (未然) | デモらない |
Lịch sự (丁寧) | デモります |
te (て) | デモって |
Khả năng (可能) | デモれる |
Thụ động (受身) | デモられる |
Sai khiến (使役) | デモらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | デモられる |
Điều kiện (条件) | デモれば |
Mệnh lệnh (命令) | デモれ |
Ý chí (意向) | デモろう |
Cấm chỉ(禁止) | デモるな |
デモる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới デモる
biểu tình; cuộc biểu tình
デモ版 デモばん デモはん
phiên bản giới thiệu
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
デモ隊 デモたい
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình
デモテープ デモ・テープ
demonstration tape
フランスデモ フランス・デモ
large street demonstration
反戦デモ はんせんデモ
sự phô diễn chống chiến tranh
デモ行進 デモこうしん
cuộc diễu hành phô diễn