デモ版
デモばん デモはん「BẢN」
☆ Danh từ
Phiên bản giới thiệu

デモ版 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới デモ版
biểu tình; cuộc biểu tình
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
デモ隊 デモたい
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình
デモテープ デモ・テープ
demonstration tape
フランスデモ フランス・デモ
large street demonstration
to demonstrate (e.g. in the streets)
反戦デモ はんせんデモ
sự phô diễn chống chiến tranh
デモ行進 デモこうしん
cuộc diễu hành phô diễn