Các từ liên quan tới デラでら!早見英語塾
英語塾 えいごじゅく
trường Anh ngữ tư thục
英英語 えいえいご
tiếng anh anh (lit. tiếng anh tiếng anh, i.e. tiếng anh như được nói trong uk)
英語 えいご
tiếng Anh
早見 はやみ
vẽ biểu đồ; bảng
口語英語 こうごえいご
tiếng Anh khẩu ngữ; tiếng Anh văn nói
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
英語力 えいごりょく
khả năng tiếng Anh