早見
はやみ「TẢO KIẾN」
☆ Danh từ
Vẽ biểu đồ; bảng

Từ đồng nghĩa của 早見
noun
早見 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 早見
早見表 はやみひょう
biểu đồ đơn giản
星座早見 せいざはやみ
bình đồ địa cầu (là một công cụ tính toán cơ học để tính bản đồ sao)
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
早期発見 そうきはっけん
sự dò tìm sớm ((của) ung thư)
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
早早 そうそう
sớm; nhanh chóng
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy