Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
デング熱 デングねつ でんぐねつ
sốt xuất huyết
デング出血熱 デングしゅっけつねつ
sốt xuất huyết dengue
デング
dengue (fever)
黄熱ワクチン おーねつワクチン
thuốc chủng ngừa sốt vàng
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
デングウイルス デング・ウイルス
dengue virus, DENV
ワクチン ワクチン
vắc xin.