Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
マラリヤ熱
マラリヤねつ
cơn sốt rét.
マラリヤ
hàn nhiệt
はねつ はねつ
anti-Vietnam
つねづね
luôn luôn, lúc nào cũng, bao giờ cũng, mãi mãi, hoài, đôi khi, đôi lúc, thỉnh thoảng
子ぎつね こぎつね
con cáo nhỏ
モルねつ
molar heat
きねつ
sự vui mừng, sự hân hoan, sự vui sướng, niềm vui, vui mừng, vui sướng, làm vui mừng, làm vui sướng
デングねつ
dengue fever
つねる
beo
Đăng nhập để xem giải thích