マラリヤ熱
マラリヤねつ
☆ Danh từ
Cơn sốt rét.

マラリヤねつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu マラリヤねつ
マラリヤ熱
マラリヤねつ
cơn sốt rét.
マラリヤねつ
マラリヤ熱
cơn sốt rét.
Các từ liên quan tới マラリヤねつ
hàn nhiệt
luôn luôn, lúc nào cũng, bao giờ cũng, mãi mãi, hoài, đôi khi, đôi lúc, thỉnh thoảng
はねつ はねつ
anti-Vietnam
molar heat
sự vui mừng, sự hân hoan, sự vui sướng, niềm vui, vui mừng, vui sướng, làm vui mừng, làm vui sướng
dengue fever
beo
rễ, cây con cả rễ, các cây có củ (cà rốt, củ cải...), chăn, gốc, căn nguyên, gốc rễ, nguồn gốc, căn bản, thực chất, căn; nghiệm, gốc từ, nốt cơ bản, con cháu, thẹn đỏ cả mặt; mặt đỏ tía tai, hoàn toàn, triệt để, đào tận gốc ; phá huỷ đi, trừ tận gốc, strike, làm bén rễ, làm bắt rễ, làm ăn sâu vào, làm cắm chặt vào, (+ up, out...) nhổ bật rễ; trừ tận gốc, làm tiệt nọc, bén rễ, ăn sâu vào, rootle, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), tích cực ủng hộ, reo hò cổ vũ