Các từ liên quan tới デンジャー・クロース 極限着弾
極限 きょくげん
cực hạn; giới hạn cuối cùng; cực điểm; tối đa
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
弾着 だんちゃく たまぎ
một cú đánh trúng đích; bắn trúng đích; điểm đích đến
着弾 ちゃくだん
đụng chạm ((của) một vật phóng ra)
クロス クロース クロス
chữ thập; cây thánh giá; đạo cơ đốc
サンタクロース サンタ・クロース
ông già Nôel; Santa Clôt.
ロケットだん ロケット弾
đạn rốc két.