Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
弾着点 だんちゃくてん
chỉ (của) tác động
弾着距離 だんちゃくきょり たまぎきょり
cự ly bắn
着弾 ちゃくだん
đụng chạm ((của) một vật phóng ra)
ロケットだん ロケット弾
đạn rốc két.
ぼーるばくだん ボール爆弾
bom bi.
なばーるばくだん ナバール爆弾
bom na pan.
プラスチックばくだん プラスチック爆弾
Chất nổ plastic.
ぎたーをひく ギターを弾く
đánh đàn