Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
陸軍 りくぐん
lục quân
米陸軍 べいりくぐん
chúng ta quân đội
陸軍省 りくぐんしょう
bộ quốc phòng
陸海軍 りくかいぐん
quân đội và hải quân
アメリカ陸軍 アメリカりくぐん
quân đội Hoa Kỳ
丁抹 デンマーク
Đan Mạch
デンマーク語 デンマークご
tiếng Đan Mạch
陸軍大佐 りくぐんたいさ
đại tá quân đội