Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
コメディアン コメディアン
người biểu diễn hài kịch; diễn viên hài.
クロス クロース クロス
chữ thập; cây thánh giá; đạo cơ đốc
クロス積 クロスせき
tích chéo
クロス円 クロスえん
tỉ giá chéo
クロス
giấy dán tường
テリークロス テリー・クロス
terry cloth
クロスケーブル クロス・ケーブル
cáp chéo
クロスリファレンス クロス・リファレンス
sự tham chiếu chéo