データ
データー でえた データ
Dữ liệu
データ
はしばしば
不正確
だ。
Dữ liệu thường không chính xác.
データ
の
取
り
扱
い
Xử lý dữ liệu
データ変換回線
Mạch hoán đổi dữ liệu
☆ Danh từ
Dữ liệu; số liệu.
データ
はしばしば
不正確
だ。
Dữ liệu thường không chính xác.
データ
の
取
り
扱
い
Xử lý dữ liệu
データ変換回線
Mạch hoán đổi dữ liệu

Từ đồng nghĩa của データ
noun