Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
句句 くく
mỗi mệnh đề
句 く
câu; ngữ; từ vựng
データ データー でえた データ
dữ liệu; số liệu.
MDデータ MDデータ
MD data
データ・マイニング データ・マイニング
khai thác dữ liệu
データ値 データち
giá trị dữ liệu
データセンター データセンタ データ・センター データ・センタ
trung tâm dữ liệu
実データ じつデータ
dữ liệu thực