Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới データベース権
データベース データベース
cơ sở dữ liệu
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
データベース化 データベースか
compilation of a database
データベースソフト データベース・ソフト
nhu liệu kho dữ liệu
データベースサーバー データベース・サーバー
máy chủ cơ sở dữ liệu
オンラインデータベース オンライン・データベース
sở dữ liệu trực tuyến
インテリジェントデータベース インテリジェント・データベース
cơ sở dữ liệu thông minh
マルチメディアデータベース マルチメディア・データベース
cơ sở dữ liệu đa phương tiện