データ処理システムの安全保護
データしょりシステムのあんぜんほご
☆ Danh từ
An ninh hệ thống máy tính
Bảo mật hệ thống máy tính

データ処理システムの安全保護 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới データ処理システムの安全保護
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
こんぴゅーたによるでーたしょり コンピュータによるデータ処理
Xử lý Dữ liệu Điện tử.
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
データ処理システム データしょりシステム
hệ thống máy tính
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
安全保護 あんぜんほご
sự bảo vệ an toàn
物理的安全保護 ぶつりてきあんぜんほご
an ninh vật lý
計算機システムの安全保護 けいさんきシステムのあんぜんほご
sự bảo mật hệ thống điện toán