データ実体
データじったい
☆ Danh từ
Đối tượng dữ liệu
Phần tử dữ liệu

データ実体 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới データ実体
データ実体化 データじったいか
vật chất hóa dữ liệu
文字データ実体 もじデータじったい
phần tử dữ liệu ký tự
非SGMLデータ実体 ひエスジーエムエルデータじったい
phần tử dữ liệu không phải sgml
特定文字データ実体 とくていもじデータじったい
thực thể dữ liệu ký tự cụ thể
自動割付けデータ実体 じどうわりつけデータじったい
đối tượng dữ liệu tự động
実データ じつデータ
dữ liệu thực
実績データ じっせきデータ
dữ liệu kết quả
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)