Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
実績 じっせき
thành tích thực tế
実データ じつデータ
dữ liệu thực
データ実体 データじったい
đối tượng dữ liệu
勤務実績 きんむじっせき
dịch vụ bản ghi
データ実体化 データじったいか
vật chất hóa dữ liệu
仕事の実績 しごとのじっせき
Kết quả công việc.
文字データ実体 もじデータじったい
phần tử dữ liệu ký tự
非SGMLデータ実体 ひエスジーエムエルデータじったい
phần tử dữ liệu không phải sgml