Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
データ放送
データほうそう
truyền dữ liệu
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
データ伝送 データでんそう
sự truyền dữ liệu
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
放送 ほうそう
sự phát thanh; sự loan truyền.
データ伝送路 データでんそうろ
kênh truyền dữ liệu
データ転送フェーズ データてんそうフェーズ
pha truyền dữ liệu
データ転送ケーブル データてんそうケーブル
cáp truyền dữ liệu
Đăng nhập để xem giải thích