データ転送フェーズ
データてんそうフェーズ
☆ Danh từ
Pha truyền dữ liệu
Giai đoạn truyền dữ liệu

データ転送フェーズ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới データ転送フェーズ
データ転送ケーブル データてんそうケーブル
cáp truyền dữ liệu
フェーズ フェーズ
giai đoạn
データ転送時間 データてんそーじかん
thời gian chuyển giao
データ転送段階 データてんそうだんかい
giai đoạn truyền dữ liệu
データ転送速度 データてんそうそくど
tốc độ chuyển dữ liệu
データ放送 データほうそう
truyền dữ liệu
データ伝送 データでんそう
sự truyền dữ liệu
有効データ転送速度 ゆうこうデータてんそうそくど
tốc độ chuyển dữ liệu hiệu dụng