データ発信元認証
データはっしんもとにんしょう
☆ Danh từ
Xác thực nguồn gốc dữ liệu

データ発信元認証 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới データ発信元認証
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
発信元 はっしんもと
bộ truyền dữ liệu
発信証明 はっしんしょうめい
bằng chứng của việc gửi
認証 にんしょう
sự chứng nhận.
信認 しんにん
thừa nhận; sự công nhận; sự thu nạp
データ確認 データかくにん
xác nhận dữ liệu
メッセージ発生源認証 メッセージはっせいげんにんしょう
sự xác thực thông điệp gốc
信証 しんしょう
bằng chứng, chứng cớ