トイレ
☆ Danh từ
Nhà vệ sinh

トイレ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu トイレ
トイレ
nhà vệ sinh
トイレ
cầu tiên
Các từ liên quan tới トイレ
猫トイレ ねこトイレ ネコトイレ
(cat's) litter box, litterbox, kitty litter
トイレ砂 トイレすな
cát vệ sinh (cho động vật)
シャワートイレ シャワー・トイレ
bidet toilet, washlet
トイレトレーニング トイレ・トレーニング
toilet training, potty training
トイレ部品 トイレぶひん
phụ kiện nhà vệ sinh
仮設トイレ かせつトイレ
nhà vệ sinh tạm thời, nhà vệ sinh di động
トイレに立つ トイレにたつ
đi vệ sinh
猫用トイレ ねこようトイレ
(cat's) litter box, litterbox, kitty litter