仮設トイレ
かせつトイレ
Nhà vệ sinh di động
☆ Danh từ
Nhà vệ sinh tạm thời, nhà vệ sinh di động

仮設トイレ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仮設トイレ
仮設 かせつ
sự giải thiết, sự giả định
仮設キャビネット かせつキャビネット
tủ tạm thời
仮設ハウス かせつハウス
nhà tạm thời (dùng khi có thiên tai,...)
トイレ設備用品 トイレせつびようひん
thiết bị vệ sinh cho nhà vệ sinh
仮設病院 かせつびょういん
Bệnh viện dã chiến
仮設住宅 かせつじゅうたく
sự dựng nhà tạm thời
仮設道路 かせつどうろ
con đường tạm thời dùng để vận chuyển nguyên liệu máy móc cho công trình
仮設機材 かせつきざい
thiết bị tạm thời