Các từ liên quan tới トイレットペーパーの向き
トイレットペーパー トイレット・ペーパー トイレットペーパー トイレット・ペーパー トイレットペーパー
giấy vệ sinh.
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
向き向き むきむき
sự thích hợp
ページの向き ページのむき
hướng in trang
ベクトルの向き ベクトルのむき
hướng của véc tơ
風の向き かぜのむき
hướng gió
家の向き いえのむき
khía cạnh (của) một cái nhà