遺構 いこう
Thi hài; hài cốt (của người chết)
トイレ砂 トイレすな
cát vệ sinh (cho động vật)
猫トイレ ねこトイレ ネコトイレ
(cat's) litter box, litterbox, kitty litter
構造遺伝子 こうぞういでんし
Gen cấu trúc.
シャワートイレ シャワー・トイレ
bidet toilet, washlet
トイレトレーニング トイレ・トレーニング
toilet training, potty training